Có 2 kết quả:
立馬 lì mǎ ㄌㄧˋ ㄇㄚˇ • 立马 lì mǎ ㄌㄧˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at once
(2) immediately
(3) promptly
(4) swiftly
(2) immediately
(3) promptly
(4) swiftly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at once
(2) immediately
(3) promptly
(4) swiftly
(2) immediately
(3) promptly
(4) swiftly
Bình luận 0